Từ "hà khắc" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả những điều kiện hoặc hoàn cảnh rất nghiêm ngặt, khắc nghiệt và không dễ chịu.
Định nghĩa:
Hà khắc (hà: khắc nghiệt; khắc: nghiệt ngã) có nghĩa là những điều kiện sống, quản lý hoặc hành động rất khắt khe, không có sự khoan dung, dễ chịu. Nó thường được dùng để chỉ những hoàn cảnh mà con người không thể chấp nhận hoặc phải chịu đựng rất nhiều khó khăn.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa:
Khắc nghiệt: có nghĩa tương tự nhưng thường dùng cho điều kiện tự nhiên.
Nghiệt ngã: thường chỉ về những sự kiện đau khổ, bất công.
Cách sử dụng nâng cao:
"Những chính sách hà khắc của chính phủ đã dẫn đến nhiều cuộc biểu tình của người dân."
"Dưới sự cai trị hà khắc, tinh thần đấu tranh của nhân dân không bao giờ tắt."
Từ gần giống:
Khắt khe: có nghĩa là nghiêm ngặt, thường được dùng trong bối cảnh quy tắc hoặc yêu cầu.
Cứng rắn: chỉ tính cách hoặc cách quản lý không linh hoạt.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "hà khắc", người nói thường muốn nhấn mạnh sự khó khăn, gian khổ mà cá nhân hoặc tập thể phải chịu đựng, vì vậy hãy cân nhắc ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.